Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
18
|
80
|
G7 |
590
|
412
|
G6 |
2699
9928
5550
|
7024
3367
5111
|
G5 |
0391
|
8865
|
G4 |
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
|
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
|
G3 |
03886
17249
|
95055
31194
|
G2 |
86718
|
67708
|
G1 |
86257
|
95359
|
ĐB |
381512
|
106637
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 08 | |
1 | 12, 18, 18 | 11, 11, 12 |
2 | 28, 28 | 22, 24 |
3 | 37 | |
4 | 49 | |
5 | 50, 56, 57 | 55, 58, 59 |
6 | 65, 68 | 61, 65, 67 |
7 | 75 | 75 |
8 | 80, 81, 86 | 80 |
9 | 90, 91, 99 | 92, 94, 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
90
|
28
|
G7 |
208
|
640
|
G6 |
7058
7833
7300
|
3607
8119
5120
|
G5 |
6312
|
0141
|
G4 |
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
|
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
|
G3 |
10895
85829
|
58275
02706
|
G2 |
11160
|
08441
|
G1 |
92132
|
28218
|
ĐB |
418447
|
517415
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 08 | 06, 07 |
1 | 12, 16 | 15, 18, 19 |
2 | 29 | 20, 28 |
3 | 32, 32, 33 | 32, 36, 37 |
4 | 42, 47 | 40, 41, 41 |
5 | 52, 58 | |
6 | 60 | 60, 69 |
7 | 75 | 75 |
8 | 87 | 81, 85 |
9 | 90, 95, 96 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
02
|
91
|
G7 |
157
|
228
|
G6 |
6673
1481
6501
|
0631
5716
3796
|
G5 |
1974
|
1058
|
G4 |
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
|
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
|
G3 |
50984
97970
|
03426
87058
|
G2 |
26207
|
47325
|
G1 |
83853
|
30462
|
ĐB |
016036
|
690327
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 02, 07 | |
1 | 17 | 11, 16 |
2 | 20, 22 | 25, 26, 27, 27, 28 |
3 | 36 | 31 |
4 | 45, 47 | 41, 48 |
5 | 53, 57 | 58, 58 |
6 | 62 | |
7 | 70, 73, 74 | |
8 | 80, 81, 84 | 84, 86 |
9 | 93 | 91, 96, 96 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
67
|
07
|
G7 |
361
|
472
|
G6 |
8564
5653
5875
|
9522
6182
3763
|
G5 |
6495
|
7171
|
G4 |
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
|
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
|
G3 |
44933
19957
|
17504
55331
|
G2 |
22694
|
96263
|
G1 |
54128
|
14816
|
ĐB |
282418
|
630159
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 07 | 04, 06, 07 |
1 | 18, 19 | 16 |
2 | 28 | 22 |
3 | 33 | 31 |
4 | 47 | 46, 48 |
5 | 53, 57 | 54, 59 |
6 | 61, 64, 67 | 63, 63, 66 |
7 | 75 | 70, 71, 72, 72 |
8 | 89 | 82 |
9 | 94, 95, 96, 97, 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
47
|
89
|
G7 |
731
|
830
|
G6 |
4701
3469
2166
|
8102
2605
0839
|
G5 |
2415
|
4204
|
G4 |
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
|
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
|
G3 |
56573
14765
|
43806
80918
|
G2 |
28278
|
25879
|
G1 |
32327
|
40112
|
ĐB |
518085
|
934314
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 09 | 02, 04, 05, 06 |
1 | 12, 13, 15, 19 | 12, 14, 18 |
2 | 27 | |
3 | 31 | 30, 31, 38, 39 |
4 | 47 | |
5 | 50, 53 | 52 |
6 | 65, 66, 69 | 67 |
7 | 73, 78 | 75, 77, 79 |
8 | 85 | 82, 89 |
9 | 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
07
|
51
|
G7 |
349
|
050
|
G6 |
0551
1792
3674
|
0218
6359
8404
|
G5 |
1499
|
4129
|
G4 |
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
G3 |
27818
98745
|
54445
16198
|
G2 |
83196
|
23438
|
G1 |
38943
|
78830
|
ĐB |
910758
|
229734
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03, 07, 08 | 04 |
1 | 18 | 18 |
2 | 23, 29 | |
3 | 30, 34, 34, 38 | |
4 | 43, 45, 49 | 45 |
5 | 51, 58, 58 | 50, 51, 59 |
6 | 69 | |
7 | 70, 74, 79 | 71, 77, 77 |
8 | 88 | |
9 | 91, 92, 96, 99 | 98, 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
54
|
77
|
G7 |
103
|
645
|
G6 |
9588
5941
1191
|
9158
9116
9486
|
G5 |
0829
|
9129
|
G4 |
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
|
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
|
G3 |
24632
55531
|
54583
03210
|
G2 |
26255
|
74443
|
G1 |
99982
|
11652
|
ĐB |
020768
|
312662
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03, 09 | |
1 | 19, 19 | 10, 16 |
2 | 29 | 26, 29 |
3 | 31, 32, 34 | 31, 35 |
4 | 41, 43 | 40, 43, 45 |
5 | 54, 55 | 52, 58 |
6 | 68, 68 | 61, 62 |
7 | 77 | |
8 | 82, 88 | 83, 86 |
9 | 91, 95 | 95, 98 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.