Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
74
|
69
|
G7 |
907
|
339
|
123
|
G6 |
6248
4856
1271
|
3295
3104
7045
|
0760
6320
4642
|
G5 |
5659
|
4625
|
7988
|
G4 |
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
|
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
|
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
|
G3 |
33513
82395
|
14752
03472
|
40580
21616
|
G2 |
51451
|
42182
|
90077
|
G1 |
87186
|
54024
|
05047
|
ĐB |
303087
|
381413
|
225784
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 04, 04, 09 | |
1 | 13 | 13, 16, 19 | 14, 16 |
2 | 26 | 24, 25, 28 | 20, 23, 28 |
3 | 31, 33, 38 | 38, 39 | 31 |
4 | 45, 48 | 45 | 42, 42, 47 |
5 | 51, 52, 56, 59 | 52 | |
6 | 68 | 60, 60, 61, 69 | |
7 | 70, 71 | 72, 74 | 77 |
8 | 86, 87 | 82 | 80, 84, 88, 88 |
9 | 95 | 95 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
55
|
32
|
81
|
G7 |
398
|
010
|
756
|
G6 |
6641
0894
3495
|
6039
3333
4654
|
6332
8571
5221
|
G5 |
9934
|
6328
|
6745
|
G4 |
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
|
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
|
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
|
G3 |
21759
46546
|
38791
37654
|
01135
86515
|
G2 |
03035
|
62559
|
39965
|
G1 |
84075
|
86540
|
68713
|
ĐB |
145385
|
608216
|
946740
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 02 | |
1 | 10, 16 | 13, 15, 19 | |
2 | 21, 28 | 21 | |
3 | 34, 34, 35, 36, 36 | 32, 33, 34, 34, 39 | 32, 35 |
4 | 41, 46 | 40 | 40, 44, 45, 46 |
5 | 55, 59 | 54, 54, 56, 58, 59 | 56 |
6 | 66 | 65 | |
7 | 75, 77 | 71 | |
8 | 85, 86 | 81, 88 | |
9 | 94, 95, 98 | 91 | 93, 94, 96 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
08
|
37
|
G7 |
582
|
733
|
686
|
G6 |
3415
7513
3921
|
4898
7408
2735
|
9024
7780
6241
|
G5 |
5262
|
2816
|
8925
|
G4 |
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
|
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
|
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
|
G3 |
30058
80127
|
95033
00048
|
56253
15612
|
G2 |
33300
|
57480
|
62477
|
G1 |
73646
|
18327
|
69699
|
ĐB |
926455
|
760556
|
555895
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 00 | 07, 08, 08 | 04 |
1 | 13, 15 | 16 | 12, 13 |
2 | 21, 27 | 22, 24, 25, 27 | 24, 25 |
3 | 37 | 33, 33, 35 | 30, 37 |
4 | 46 | 48, 48 | 41 |
5 | 50, 54, 55, 58 | 56 | 52, 53, 58 |
6 | 62, 69 | 61 | |
7 | 76 | 75, 77, 77 | |
8 | 82, 86 | 80, 88 | 80, 86 |
9 | 99 | 98 | 95, 99 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
69
|
97
|
G7 |
427
|
549
|
460
|
G6 |
4062
6634
5902
|
9241
5228
7228
|
9866
5919
3916
|
G5 |
5134
|
3603
|
9276
|
G4 |
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
|
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
|
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
|
G3 |
98690
73433
|
26636
01122
|
22605
26787
|
G2 |
64714
|
96954
|
35583
|
G1 |
51557
|
69054
|
51779
|
ĐB |
172987
|
085943
|
203545
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02, 02, 03, 09 | 04, 05 |
1 | 14, 14, 19 | 10, 16 | 16, 19 |
2 | 27 | 22, 28, 28 | |
3 | 30, 33, 34, 34 | 36 | |
4 | 47 | 41, 43, 49 | 45, 46 |
5 | 57 | 54, 54, 59 | |
6 | 62 | 69 | 60, 66 |
7 | 74, 78 | 76, 77, 79 | |
8 | 86, 87 | 82, 83, 87, 88, 89 | |
9 | 90, 92 | 96 | 97, 97 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
77
|
72
|
27
|
G7 |
823
|
625
|
979
|
G6 |
7662
7187
2623
|
2656
4137
8798
|
4190
0997
5023
|
G5 |
2233
|
2772
|
4674
|
G4 |
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
|
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
|
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
|
G3 |
87558
99338
|
58742
66240
|
38736
63890
|
G2 |
37434
|
34090
|
72077
|
G1 |
78899
|
16011
|
91867
|
ĐB |
857564
|
595848
|
519652
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 05, 07 | 04 | |
1 | 15 | 11 | 13, 14 |
2 | 23, 23 | 25 | 23, 27 |
3 | 33, 34, 38 | 31, 32, 32, 33, 37, 38 | 36 |
4 | 40, 42, 48 | 46 | |
5 | 58 | 56, 56 | 52 |
6 | 61, 62, 64, 66, 66 | 67 | |
7 | 74, 77 | 72, 72 | 74, 77, 79 |
8 | 87 | 87, 89 | |
9 | 99 | 90, 90, 98 | 90, 90, 94, 97 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
46
|
81
|
58
|
G7 |
625
|
140
|
467
|
G6 |
4599
5065
3015
|
9845
0147
6053
|
7567
4195
7059
|
G5 |
8075
|
4598
|
4456
|
G4 |
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
G3 |
88181
62950
|
80188
64678
|
63468
30008
|
G2 |
91246
|
11214
|
27550
|
G1 |
53298
|
94347
|
08230
|
ĐB |
303033
|
139966
|
963226
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | ||
1 | 13, 15 | 14, 18 | |
2 | 25, 26 | 25 | 20, 26 |
3 | 33 | 36 | 30, 33 |
4 | 46, 46 | 40, 45, 47, 47 | 40 |
5 | 50, 59 | 53 | 50, 51, 56, 58, 59 |
6 | 65 | 66 | 67, 67, 68 |
7 | 75, 75 | 72, 72, 78 | 71 |
8 | 81, 82, 87 | 81, 83, 86, 88 | |
9 | 93, 98, 99 | 98 | 93, 95, 99 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
10
|
13
|
G7 |
600
|
655
|
040
|
G6 |
2671
7935
5262
|
2516
4571
2537
|
0888
3347
9744
|
G5 |
6296
|
0784
|
2495
|
G4 |
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
|
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
|
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
|
G3 |
55561
10117
|
04615
91319
|
13060
70169
|
G2 |
75819
|
14276
|
41687
|
G1 |
83293
|
30279
|
22749
|
ĐB |
735091
|
890780
|
369412
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 05, 08, 09 | 00, 04 |
1 | 17, 19 | 10, 15, 16, 19 | 12, 13 |
2 | 20, 20 | 27 | |
3 | 34, 35 | 30, 37 | 35 |
4 | 44, 44 | 43 | 40, 44, 47, 49 |
5 | 53 | 55 | |
6 | 60, 61, 62 | 60, 69, 69 | |
7 | 71 | 71, 76, 79 | 75 |
8 | 83 | 80, 83, 84 | 87, 88 |
9 | 91, 93, 96 | 95, 99, 99 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.